Lỗ rò là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Lỗ rò là đường thông bất thường kết nối hai khoang cơ thể hoặc giữa khoang nội tạng và bề mặt da do viêm, hoại tử hoặc tổn thương mô. Lỗ rò được lót bởi mô hạt, thường tiết dịch mủ hoặc dịch nội tạng, không tự lành, cần can thiệp y khoa để ngăn ngừa nhiễm trùng và biến chứng.

Định nghĩa lỗ rò

Lỗ rò (fistula) là đường thông bất thường hình thành giữa hai khoang cơ thể nội tạng hoặc giữa một khoang và bề mặt da, xuất phát từ quá trình viêm, hoại tử hoặc tổn thương phẫu thuật. Thành phần của đường rò thường được lót bởi mô hạt, có khả năng tiết dịch mủ, dịch tiêu hóa hoặc nước tiểu tuỳ theo vị trí giải phẫu. Lỗ rò có thể cấp tính nếu xuất hiện đột ngột trong vài ngày đến vài tuần, hoặc mạn tính khi tồn tại và tái phát trong nhiều tháng đến nhiều năm.

Lỗ rò có thể tổn thương mô cận kề, gây viêm lan tỏa và hình thành xơ dính xung quanh. Đường rò không tự liền, thường cần can thiệp y khoa để ngăn ngừa biến chứng nhiễm trùng huyết, rối loạn điện giải và suy dinh dưỡng. Chẩn đoán sớm và điều trị điều trị đồng bộ là then chốt để cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Phân loại lỗ rò

Lỗ rò được phân chia theo nhiều tiêu chí để xác định nguyên nhân, hướng dẫn chẩn đoán hình ảnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  • Theo vị trí giải phẫu:
    • Lỗ rò tiêu hóa: kết nối giữa ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, ruột già) với da hoặc cơ quan khác (ví dụ: ruột – da, đường mật – da).
    • Lỗ rò tiết niệu: thông thương giữa bàng quang, niệu quản với da hoặc âm đạo.
    • Lỗ rò âm đạo – trực tràng: gặp trong biến chứng phẫu thuật phụ khoa hoặc viêm ruột mạn.
    • Lỗ rò mạch máu: hình thành sau chấn thương mạch hoặc phẫu thuật tim mạch.
  • Theo nguyên nhân:
    • Do viêm mạn tính: bệnh Crohn, lao ruột, viêm túi thừa.
    • Do chấn thương, phẫu thuật: biến chứng sau cắt trực tràng, đặt catheter dài ngày.
    • Do khối u: ung thư đại trực tràng, ung thư cổ tử cung ăn lan gây phá huỷ thành mô.
  • Theo thời gian:
    • Cấp tính: xuất hiện và tiến triển trong < 6 tuần.
    • Mạn tính: tồn tại > 3 tháng, thường có mô xơ xung quanh.
Tiêu chíPhân loạiĐặc điểm
Giải phẫuTiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, mạch máuĐịnh vị chính xác để chẩn đoán và phẫu thuật
Nguyên nhânViêm, chấn thương, khối uHướng điều trị nội khoa vs ngoại khoa
Thời gianCấp tính, Mạn tínhQuyết định phương pháp can thiệp và dự báo

Cơ chế bệnh sinh

Lỗ rò thường khởi phát từ một ổ viêm hoặc áp xe sâu phá huỷ thành mô liên kết giữa hai khoang, tạo đường dẫn lưu dịch mủ hoặc dịch nội tạng. Quá trình viêm kéo dài dẫn đến hoại tử tổ chức, sau đó mô hạt phát triển dày đặc, hình thành “đường rò” vững chắc, ngăn cản quá trình tự lành.

Enzyme protease và men tiêu mô do vi khuẩn tiết ra góp phần mở rộng đường rò, trong khi đáp ứng miễn dịch gây hình thành lớp xơ xung quanh. Sự cân bằng giữa phá huỷ mô và sự tái tạo mô dẫn tới ổn định đường rò, khiến nó khó đóng kín nếu không được cắt bỏ hoặc làm lành bằng vật liệu sinh học.

  • Viêm – hoại tử: phản ứng viêm cấp làm tổn thương lớp biểu mô.
  • Mô hạt – xơ hoá: lớp phủ mô hạt vững chắc, chứa mạch máu tân tạo.
  • Enzyme vi khuẩn: tiêu phân tử nền, ổ rò lan rộng.

Nguyên nhân

Bệnh Crohn là nguyên nhân hàng đầu gây lỗ rò tiêu hóa, đặc biệt lỗ rò giữa các quai ruột hoặc ruột – da. Tổn thương niêm mạc liên tục và phản ứng viêm xuyên thành ruột tạo điều kiện cho đường rò hình thành.

Chấn thương cơ học hoặc biến chứng phẫu thuật (như rò từ vết mổ ruột, đặt catheter dài ngày) có thể phá huỷ lớp cơ và mô liên kết, gây lỗ rò cấp tính. Khối u ác tính tại đại trực tràng hoặc cổ tử cung ăn lan phá huỷ tổ chức và xâm lấn gây rò.

  • Viêm mạn: Crohn, lao ruột, viêm túi thừa.
  • Chấn thương/Phẫu thuật: đặt sonde, cắt ruột.
  • Khối u: ung thư tiêu hóa, phụ khoa.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của lỗ rò thay đổi theo vị trí và loại dịch tiết. Lỗ rò tiêu hóa thường gây rò dịch phân ra da hoặc âm đạo, kèm theo rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, đau bụng và viêm da quanh miệng rò. Lỗ rò tiết niệu có thể dẫn đến rò nước tiểu ra da, tiểu đau rát và viêm mô liên kết quanh vùng rò.

Khám lâm sàng thường thấy hai miệng rò: miệng trong bên trong cơ quan (ruột, bàng quang) và miệng ngoài trên da hoặc âm đạo. Dịch tiết thường có màu vàng xanh hoặc lẫn phân, pH thay đổi tùy nguyên nhân. Bệnh nhân có thể kèm sốt nhẹ, mệt mỏi và sụt cân do mất dịch mạn tính.

Trong trường hợp lỗ rò mạch máu, có thể xuất hiện tiếng thổi khuếch tán, phồng mạch và thiếu máu cục bộ ở vùng chi. Lỗ rò thần kinh hiếm gặp có thể gây rò dịch não tủy, đau đầu, liệt dây thần kinh hoặc viêm màng não tái phát.

Phương pháp chẩn đoán

Siêu âm nội soi (endoscopic ultrasound) là kỹ thuật đầu tay để đánh giá đường kính, chiều dài và mối liên kết của đường rò trong ổ bụng hoặc vùng hậu môn trực tràng. Kết hợp Doppler giúp phát hiện mạch máu bất thường trong trường hợp lỗ rò mạch.

Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (CT enterography) cho phép tái tạo không gian ba chiều, xác định vị trí miệng trong, miệng ngoài và sự phình to của đường rò. Chụp cộng hưởng từ (MRI) với chuỗi T2 và Fistula index giúp phân biệt mô mủ, mô hạt và xơ đệm (RadiologyInfo).

  • Fistulography: bơm thuốc cản quang qua miệng ngoài, chụp X-quang để xác định đường đi và độ dài đường rò.
  • CT hoặc MRI: đánh giá tình trạng viêm lan tỏa, áp xe kèm theo và mô xơ xung quanh.
  • Nội soi tiêu hóa: trực tiếp quan sát miệng trong, sinh thiết mô để loại trừ ác tính.

Xét nghiệm máu và xét nghiệm dịch rò (cấy vi khuẩn, định lượng enzyme) giúp xác định nguyên nhân viêm, mức độ nhiễm trùng và hướng dẫn kháng sinh đồ. pH dịch rò tiêu hóa thường < 7, dịch tiểu thấp hơn 6, trong khi dịch mủ có pH > 7.

Phương pháp điều trị

Điều trị nội khoa là bước đầu, bao gồm bù nước – điện giải, bổ sung protein–vitamin và dùng kháng sinh phổ rộng khi có nhiễm trùng. Chế độ ăn giàu năng lượng, ít chất xơ giúp giảm lưu lượng dịch qua đường rò tiêu hóa, hỗ trợ liền đường rò tự nhiên.

Can thiệp ngoại khoa cần thiết khi đường rò không liền sau 6–8 tuần điều trị bảo tồn hoặc có biến chứng áp xe, nhiễm trùng huyết. Phẫu thuật cắt bỏ đường rò (fistulectomy) kết hợp khâu đóng miệng trong giúp tỷ lệ khỏi cao, giảm tái phát. Đối với lỗ rò phức tạp, kỹ thuật LIFT (ligation of intersphincteric fistula tract) bảo tồn cơ thắt hậu môn, giảm nguy cơ đại tiện không kiểm soát.

  • Phẫu thuật mở đường rò và dẫn lưu: áp dụng cho fistula đơn giản, dễ tiếp cận.
  • Fistulectomy kèm ghép mô mỡ / fibrin glue: tăng cường đóng kín đường rò, cải thiện liền vết mổ.
  • Kỹ thuật LIFT / Advancement flap: bảo tồn cơ thắt, thích hợp lỗ rò phức tạp quanh hậu môn.

Ở lỗ rò tiết niệu hoặc âm đạo – trực tràng, đôi khi cần đặt stent, bình lưu thận hoặc tạo hình tái lập giải phẫu trước khi đóng kín đường rò. Các phương pháp can thiệp tối thiểu như laser nội soi, bơm sealant sinh học (fibrin, collagen) được nghiên cứu nhằm giảm tổn thương mô xung quanh.

Biến chứng

Lỗ rò mạn tính kéo dài có thể dẫn đến mất dịch mạn, suy dinh dưỡng nặng, rối loạn điện giải và giảm tiểu cầu. Viêm da quanh lỗ rò gây đau, loét và nhiễm nấm – vi khuẩn thứ phát, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

Biến chứng nhiễm trùng huyết khi vi khuẩn theo đường rò vào tuần hoàn, có thể gây sốc nhiễm trùng và tổn thương đa cơ quan. Lỗ rò quanh hậu môn có nguy cơ gây tổn thương cơ thắt, dẫn đến hội chứng đại tiện không kiểm soát.

  • Suy dinh dưỡng: mất dịch protein, điện giải, vitamin.
  • Nhiễm trùng huyết: vi khuẩn xâm nhập qua đường rò, đa kháng kháng sinh.
  • Rối loạn cơ thắt: đặc biệt lỗ rò phức tạp quanh hậu môn.

Phòng ngừa và quản lý

Kiểm soát viêm mạn tính sớm bằng thuốc sinh học (anti-TNF) trong bệnh Crohn giúp giảm hình thành đường rò mới và tăng liền lỗ rò cũ. Giám sát dinh dưỡng chặt chẽ, bổ sung chế phẩm giàu DHA/EPA hỗ trợ giảm viêm và cải thiện liền vết mổ.

Kỹ thuật phẫu thuật nên tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn nghiêm ngặt, hạn chế chấn thương mô, dùng chỉ khâu tự tiêu và sealant sinh học để tăng độ bền vết khâu. Chăm sóc tại chỗ bao gồm vệ sinh bằng dung dịch muối sinh lý, thay băng vô khuẩn và theo dõi ngày càng sát tình trạng dịch rò.

  • Điều trị viêm nền tảng: thuốc sinh học, corticosteroid liều thấp.
  • Chế độ dinh dưỡng: tăng năng lượng, protein, omega-3, hạn chế FODMAP (với lỗ rò tiêu hóa).
  • Chăm sóc da quanh lỗ rò: vệ sinh, bảo vệ da và băng ép giảm áp lực.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu tế bào gốc và liệu pháp mô: sử dụng tế bào gốc trung mô (MSC) tiêm trực tiếp vào đường rò để kích thích tái tạo mô và giảm viêm. Các thử nghiệm giai đoạn II–III cho thấy MSC giúp tăng tỷ lệ liền lỗ rò ở bệnh nhân Crohn so với placebo (NIH PMC).

Công nghệ biomaterial mới: phát triển scaffold sinh học phân hủy sinh học vừa đóng kín đường rò, vừa giải phóng thuốc chống viêm, kháng sinh hoặc yếu tố tăng trưởng. Polymer tổ chức tự tái lập (self-healing hydrogel) đang thử nghiệm trong mô hình động vật cho kết quả triển vọng.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán hình ảnh: mạng neural tích chập (CNN) phân tích MRI/CT tự động định vị đường rò, đánh giá mức độ phức tạp và dự báo tiên lượng. Hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) tích hợp dữ liệu lâm sàng đa nguồn giúp cá thể hóa phác đồ điều trị.

Tài liệu tham khảo

  • Mayo Clinic. “Fistula.” Truy cập tại mayoclinic.org.
  • RadiologyInfo. “Fistulography.” Truy cập tại radiologyinfo.org.
  • National Institutes of Health (NIH). “Mesenchymal Stem Cell Therapy for Crohn’s Disease Fistulas.” Truy cập tại ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7073444.
  • Schierhout, G., & McLeod, R. (2017). “Surgical management of enterocutaneous fistula.” ANZ Journal of Surgery.
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC). “Healthcare-associated Infections.” Truy cập tại cdc.gov/hai.
  • World Health Organization (WHO). “Global Health Estimates.” Truy cập tại who.int.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lỗ rò:

Development of the Colle-Salvetti correlation-energy formula into a functional of the electron density
American Physical Society (APS) - Tập 37 Số 2 - Trang 785-789
Kiểm Soát Tỷ Lệ Phát Hiện Sai: Một Cách Tiếp Cận Thực Tiễn và Mạnh Mẽ cho Kiểm Tra Đa Giả Thuyết Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 57 Số 1 - Trang 289-300 - 1995
TÓM TẮT Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến ​​của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát ...... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ lỗi gia đình #Tỷ lệ phát hiện sai #Kiểm tra đa giả thuyết #Quy trình Bonferroni #Sức mạnh kiểm định
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Đánh giá các mô hình phương trình cấu trúc với biến không thể quan sát và lỗi đo lường Dịch bởi AI
Journal of Marketing Research - Tập 18 Số 1 - Trang 39-50 - 1981
Các bài kiểm tra thống kê được sử dụng trong phân tích các mô hình phương trình cấu trúc với các biến không thể quan sát và lỗi đo lường được xem xét. Một nhược điểm của bài kiểm tra chi bình phương thường được áp dụng, ngoài các vấn đề đã biết liên quan đến kích thước mẫu và sức mạnh, là nó có thể chỉ ra sự tương ứng ngày càng tăng giữa mô hình giả thuyết và dữ liệu quan sát được khi cả ...... hiện toàn bộ
Single-step method of RNA isolation by acid guanidinium thiocyanate-phenol-chloroform extraction
Analytical Biochemistry - Tập 162 Số 1 - Trang 156-159 - 1987
Thang Đo Lo Âu và Trầm Cảm Bệnh Viện Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 67 Số 6 - Trang 361-370 - 1983
TÓM TẮT– Một thang tự đánh giá đã được phát triển và được chứng minh là công cụ đáng tin cậy để phát hiện trạng thái trầm cảm và lo âu trong bối cảnh phòng khám bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện. Các thang điểm lo âu và trầm cảm cũng là những phương tiện đo lường hợp lệ của mức độ nghiêm trọng của rối loạn cảm xúc. Người ta đề xuất rằng việc đưa các thang điểm này vào thực hành bệnh viện chung sẽ ...... hiện toàn bộ
#Thang tự đánh giá #Lo âu #Trầm cảm #Rối loạn cảm xúc #Bệnh viện #Nhân sự y tế #Khám bệnh nhân ngoại trú #Mức độ nghiêm trọng #Phòng khám
CONFIDENCE LIMITS ON PHYLOGENIES: AN APPROACH USING THE BOOTSTRAP
Evolution; international journal of organic evolution - Tập 39 Số 4 - Trang 783-791 - 1985
MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
QIIME allows analysis of high-throughput community sequencing data
Nature Methods - Tập 7 Số 5 - Trang 335-336 - 2010
Phân loại ImageNet bằng mạng nơ-ron tích chập sâu Dịch bởi AI
Communications of the ACM - Tập 60 Số 6 - Trang 84-90 - 2017
Chúng tôi đã huấn luyện một mạng nơ-ron tích chập sâu lớn để phân loại 1,2 triệu hình ảnh độ phân giải cao trong cuộc thi ImageNet LSVRC-2010 thành 1000 lớp khác nhau. Trên dữ liệu kiểm tra, chúng tôi đạt được tỷ lệ lỗi top-1 và top-5 lần lượt là 37,5% và 17,0%, điều này tốt hơn nhiều so với công nghệ tiên tiến trước đó. Mạng nơ-ron có 60 triệu tham số và 650.000 nơ-ron, bao gồm năm lớp tí...... hiện toàn bộ
#ImageNet #mạng nơ-ron tích chập sâu #phân loại hình ảnh #quy tắc dropout #hiệu suất mạng nơ-ron
Tổng số: 1,233,353   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10